Mới đây, công ty tư vấn và việc làm nổi tiếng thế giới Randstad đã công bố danh sách 15 công việc có nhu cầu cao nhất ở Canada vào năm 2023 . Cùng FAST IMM tìm hiểu cụ thể xem đó là những công việc nào qua bài viết sau nhé.
So sánh mức lương trung bình hàng năm tại Canada với các quốc gia khác
Dưới đây sẽ là thông tin tổng quan về vị trí của Canada trong bảng xếp hạng mức lương cơ bản trung bình hàng năm (trừ khi có những lưu ý khác) với 10 ngành nghề có nhu cầu nhất được Randstad xác định. Với những thông tin này, các ứng viên có thể tự tính mức thu nhập của mình khi bắt đầu tại các vị trí công việc này tại Canada.
Đồng thời, trong danh sách này mức thu nhập các vị trí công việc tại Canada sẽ được so sánh với 9 quốc gia khác. Tát cả 10 quốc gia sau đây gồm cả Canada đều là những đất nước có lượng người nhập cư đông nhất vào năm 2021 (theo usnews.com). Đó là:
- Thụy Sĩ (SWI)
- Hà Lan (NET)
- Úc (AUS)
- Ý (ITA)
- Pháp (FRA)
- Vương quốc Anh (Anh)
- Tây Ban Nha (SPA)
- Đức (GER)
- Hoa Kỳ/Mỹ (USA)
Việc hiểu rõ về mức lương trong các ngành nghề khác nhau ở các đất nước này mang đến ý nghĩa quan trọng. Điều này không chỉ vì những lý do bình thường mà còn bởi vì tất cả mọi người đều làm việc với mục tiêu là để kiếm tiền. Tức là từ Canada tới Nhật Bản, lực lượng lao động toàn cầu đều làm việc với mục tiêu sẽ nhận được mức thù lao tương xứng với công sức bỏ ra. Mức thu nhập này có tác động trực tiếp, thậm chí có thể quyết định đến điều kiện sống của họ tại từng quốc gia cụ thể.
Dưới đây là danh sách (theo Randstad) các ngành nghề có nhu cầu cao nhất ở Canada, được sắp xếp theo thứ tự từ có nhu cầu cao đến thấp nhất
Lưu ý: Mức lương trung bình cho từng ngành nghề trong bài viết này được lấy từ payscale.com và mỗi quốc gia sẽ được liệt kê mức lương bằng nội tệ của khu vực đó.
XEM THÊM: Các ngành nghề hấp dẫn nhất dành cho người nhập cư tại Canada
Ngành IT
Ngành nghề | Quốc gia | Mức lương cơ bản trung bình hàng năm |
IT | Thụy sĩ | 82.111 CHF |
Mỹ | 76.961 USD | |
Úc | 73.167 AUD | |
Canada | 70.792 CAD | |
Đức | 51.360 EUR | |
Hà Lan | 44.423 EUR | |
Pháp | 38.747 EUR | |
Vương quốc Anh | 32.160 bảng Anh | |
Tây Ban Nha | 28.288 EUR | |
Italy | 27.585 EUR |
Giám đốc Nhân sự (HR)
Ngành nghề | Quốc gia | Tiền lương |
Giám đốc Nhân sự (HR) | Thụy Sĩ | 104.163 CHF |
Úc | 96.374 AUD | |
Canada | 74.112 CAD | |
Mỹ | 72.402 USD | |
Hà Lan | 55.637 EUR | |
Đức | 51.081 EUR | |
Italy | 50.599 EUR | |
Pháp | 48.366 EUR | |
Tây Ban Nha | 44.996 EUR | |
Vương quốc Anh | 37.194 bảng Anh |
Kỹ sư cơ khí
Ngành nghề | Quốc gia | Tiền lương |
Kỹ sư cơ khí | Thụy Sĩ | 88.327 CHF |
Mỹ | 76.827 USD | |
Úc | 76.368 AUD | |
Mỹ | 72.402 USD | |
Canada | 70.795 CAD | |
Đức | 51.013 EUR | |
Hà Lan | 42.956 EUR | |
Pháp | 32.111 EUR | |
Vương quốc Anh | 32.738 bảng Anh | |
Tây Ban Nha | 32.111 EUR | |
Italy | 30.532 EUR |
Thợ hàn
Lưu ý: Ngoại trừ Thụy Sĩ và Tây Ban Nha, mức lương các quốc gia khác sẽ được tính theo giờ.
Ngành nghề | Quốc gia | Tiền lương |
Thợ hàn | Thụy Sĩ | 70.000 CHF |
Tây Ban Nha | 30.000 EUR | |
Úc | 28,26 AUD | |
Canada | 24,54 CAD | |
Mỹ | 20,13 USD | |
Đức | 15,37 EUR | |
Hà Lan | 13,78 EUR | |
Vương quốc Anh | 11,86 bảng Anh | |
Italy | 10,00 EUR | |
Pháp | Không áp dụng |
Nhân viên kế toán
Lưu ý: Ngoại trừ Đức và Hà Lan, mức lương sau đây sẽ được trình bày dưới dạng số liệu mỗi giờ
Ngành nghề | Quốc gia | Tiền lương |
Nhân viên kế toán | Đức | 35.703 EUR |
Hà Lan | 33.551 EUR | |
Úc | 29,91 AUD | |
Canada | 21,16 CAD | |
Mỹ | 19,23 USD | |
Vương quốc Anh | 12,21 bảng Anh | |
Pháp | Không áp dụng | |
Thụy Sĩ | Không áp dụng | |
Tây Ban Nha | Không áp dụng | |
Italy | Không áp dụng |
Y tá
Mức lương sau đây sẽ được trình bày dưới dạng kết hợp số liệu hàng năm và mỗi giờ dựa trên dữ liệu được cung cấp từ payscale.com
Ngành nghề | Quốc gia | Tiền lương |
Y tá | Thụy Sĩ | 61.540 CHF |
Đức | 34.342 EUR | |
Pháp | 28.200 EUR | |
Tây Ban Nha | 29.277 EUR | |
Vương quốc Anh | 26.601 bảng Anh | |
Italy | 25.824 EUR | |
Canada | 35,34 CAD | |
Úc | 35,34 CAD | |
Mỹ | 33,01 USD | |
Hà Lan | 19,52 EUR |
Nhân viên kho
Lưu ý: Ngoại trừ Tây Ban Nha, mức lương các quốc gia khác sẽ được tính theo mỗi giờ.
Ngành nghề | Quốc gia | Tiền lương |
Nhân viên kho | Tây Ban Nha | 28.000 EUR |
Úc | 23,54 AUD | |
Canada | 17,20 CAD | |
Mỹ | 15,87 USD | |
Đức | 11,99 EUR | |
Hà Lan | 11,32 EUR | |
Vương quốc Anh | 9,38 bảng Anh | |
Italy | 8,25 EUR | |
Thụy Sĩ | Không áp dụng | |
Pháp | Không áp dụng |
Đại diện dịch vụ khách hàng
Lưu ý: Ngoại trừ Canada và Hoa Kỳ tính lương theo giờ, mức lương các quốc gia khác sẽ được tính theo năm.
Ngành nghề | Quốc gia | Tiền lương |
Đại diện dịch vụ khách hàng | Thụy Sĩ | 65.086 CHF |
Úc | 53.360 AUD | |
Hà Lan | 31.434 EUR | |
Pháp | 30.968 EUR | |
Đức | 29.162 EUR | |
Italy | 25.500 EUR | |
Tây Ban Nha | 23.946 EUR | |
Vương quốc Anh | 20.470 bảng Anh | |
Canada | 16,68 CAD | |
Mỹ | 15,74 USD |
Tài xế giao hàng
Lưu ý: Mức lương sau đây sẽ được tính theo giờ.
Ngành nghề | Quốc gia | Tiền lương |
Tài xế giao hàng | Úc | 23,65 AUD |
Canada | 19,04 CAD | |
Mỹ | 17,02 USD | |
Đức | 10,24 EUR | |
Hà Lan | 10,23 EUR | |
Vương quốc Anh | 9,83 bảng Anh | |
Pháp | Không áp dụng | |
Italy | Không áp dụng | |
Thụy Sĩ | Không áp dụng | |
Tây Ban Nha | Không áp dụng |
Cộng tác viên bán hàng
Lưu ý: Ngoại trừ Canada, Hoa Kỳ và Hà Lan tính lương theo giờ, mức lương các nước khác sẽ được tính theo năm.
Ngành nghề | Quốc gia | Tiền lương |
Cộng tác viên bán hàng | Thụy Sĩ | 64.938 CHF |
Úc | 51.210 AUD | |
Đức | 36.342 EUR | |
Pháp | 33.129 EUR | |
Italy | 30.695 EUR | |
Tây Ban Nha | 26.000 EUR | |
Vương quốc Anh | 23.030 bảng Anh | |
Canada | 14,97 CAD | |
Mỹ | 12,29 USD | |
Hà Lan | 1,23 EUR |
Tình trạng nhập cư Canada hiện nay
Tình trạng nhập cư Canada đang tăng dần lên qua mỗi năm. Theo Kế hoạch Mức độ Nhập cư 2023 – 2025, Chính phủ Canada đang cố gắng đạt được mục tiêu là 500.000 thường trú nhân (PR) vào năm 2025
Hầu hết thường trú nhân (PR) nhập cư vào Canada đều nộp đơn thông qua những chương trình nhập cư theo chính sách kinh tế, bao gồm cả diện Express Entry. Trong đó, Express Entry – Hệ thống quản lý hồ sơ chuyên xử lý những đơn xin nhập cư từ các chương trình Kinh nghiệm Canada (CEC), Chương Lao động Tay nghề Liên bang (FSWP) và Chương trình Tay nghề Liên bang Nhóm thợ (FSTP). Đây là con đường chính để nhập của chính phủ liên bang vào đất nước này.
Tuy nhiên, những năm gần đây, Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) là lựa chọn được nhiều ứng viên nộp hồ sơ để định cư Canada. PNP là chương trình cho phép các tỉnh bang/vùng lãnh thổ mời ứng viên nhập cư tham gia để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động ở địa phương và cần nộp đơn xin trở thành thường trú nhân tại tỉnh bang đó.
LƯU Ý: Ngoại trừ Quebec và Nuvanut, toàn bộ 11 tỉnh bang và vùng lãnh thổ còn lại của Canada đều tham gia chương trình PNP.
Và trong số các tỉnh bang này, Saskatchewan và Alberta là hai tỉnh bang đang được nhiều ứng viên lựa chọn nộp đơn PNP vì con đường trở thành thường trú nhân (PR) dễ hơn những tỉnh bang khác. Nếu bạn muốn định cư tại hai tỉnh bang này, hãy liên hệ đến FAST IMM qua HOTLINE 1900 988 978 để được hỗ trợ nhé. FAST IMM – Đơn vị di trú toàn cầu với 15 năm kinh nghiệm trong ngành sẽ hỗ trợ khách hàng từ lúc làm hồ sơ đến khi có cuộc sống ổn định tại Canada với chi phí TỐT NHẤT.
NGUỒN: CIC NEWS